Trong những năm gần đây, giới trẻ Trung Quốc có một trào lưu mới đó là sử dụng các con số để nhắn tin thay vì viết chữ. Trào lưu này ngày càng trở nên phổ biến rộng rãi bởi sự thú vị của nó. Nguyên nhân xuất hiện trào lưu này là do sự phát âm tương tự giữa các con số và một từ bất kỳ nào đó trong tiếng Trung. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu ý nghĩa các con số trong tiếng Trung mà giới trẻ Trung Quốc hay dùng nhé!
Mục lục
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0 trong tiếng Trung Quốc
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
01925
你依旧爱我。
Anh vẫn luôn yêu em.
02746
你爱不爱我。
Anh có yêu em không?
03456
你相思无用。
Anh có nhớ nhung cũng vô ích.
0437
你是神经。
Anh bị thần kinh.
045617
你是我的氧气。
Em là không khí của anh.
04527
你是我爱妻
Em là vợ yêu của anh.
04535
你是否想我。
Anh có nhớ em không?
04551
你是我唯一。
Em là duy nhất của anh.
0456
你是我的。
Em là của anh.
04567
你是我老妻。
Em là vợ của anh.
0457
你是我妻。
Em là vợ anh.
045692
你是我的最爱。
Em là người anh yêu nhất.
0487
你是白痴。
Em là kẻ ngốc.
0487561
你是白痴无药医。
Mày ngu hết thuốc chữa.
0564335
你无聊时想想我。
Khi rảnh rỗi anh thường nhớ đến em.
0594184
你我就是一辈子。
Chúng ta sẽ bên nhau cả đời.
065
原谅我。
Tha thứ cho anh nhé.
06537
你惹我生气。
Anh chọc giận em rồi.
07382
你欺善怕恶。
Mày bắt nạt người tốt, sợ hãi người xấu.
0748
你去死吧。
Mày chết đi.
07868
你吃饱了吗?
Bạn ăn no chưa?
08056
你不理我了。
Em không quan tâm anh nữa rồi.
0837
你别生气。
Em đừng giận nữa.
095
你找我。
Em tìm anh.
098
你走吧。
Anh đi đi.
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1 trong tiếng Trung Quốc
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
1314
一生一世。
Một đời một kiếp.
1324
今生来世。
Kiếp này kiếp sau.
1324320
今生来世深爱你。
Kiếp này kiếp sau chỉ yêu em.
1314920
一生一世就爱你。
Một đời một kiếp yêu mình em.
1372
一厢情愿。
Suy nghĩ đơn phương
5846921
我发誓永久爱你。
Anh thề mãi mãi yêu em.
5841921
我发誓依久爱你。
Anh thề vẫn luôn yêu em.
1392010
一生就爱你一个。
Cả đời chỉ yêu mỗi em.
1414
要死要死。
Muốn chết mất thôi.
147
一世情。
Tình cảm một đời.
1573
一往情深。
Tình yêu say đắm.
1711
一心一意。
Một lòng một dạ.
177155
MISS
MISS
1920
依旧爱你。
Vẫn luôn yêu em.
1930
依旧想你
Vẫn luôn nhớ em.
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2 trong tiếng Trung Quốc
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
200
爱你哦。
Yêu em.
20110
爱你一百一十年。
Yêu em 110 năm.
20184
爱你一辈子。
Yêu em cả đời.
2030999
爱你想你久久久。
Em yêu nhớ em mãi mãi.
2037
为你伤心。
Đau lòng vì em.
20475
爱你是幸福。
Yêu em là hạnh phúc.
20609
爱你到永久。
Yêu em đến mãi mãi về sau.
20863
爱你到来生。
Yêu em đến kiếp sau,
220225
爱爱你爱爱我。
Yêu yêu em yêu yêu anh.
2406
爱死你啦。
Yêu em chết mất.
246
饿死了。
Đói quá.
246437
爱是如此神奇。
Tình yêu kỳ diệu như vậy đấy.
250
傻瓜。
Ngu ngốc.
25184
爱我一辈子。
Yêu anh cả đời.
25965
爱我就留我。
Yêu anh thì hãy giữ anh lại.
259695
爱我就了解我。
Yêu anh thì hãy hiểu anh.
259758
爱我就娶我吧。
Yêu em thì hãy cưới em.
282
饿不饿。
Có đói không.
256895
你是可爱的小狗。
Anh là cún con đáng yêu.
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3 trong tiếng Trung Quốc
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
300
想你哦。
Nhớ em.
320
深爱你。
Yêu em say đắm.
3013
想你一生。
Nhớ em cả đời.
31707
LOVE
LOVE
32062
想念你的爱。
Nhớ về tình yêu của em.
032069
想爱你很久。
Muốn yêu em thật lâu.
356
上网啦。
Lên mạng thôi.
35910
想我久一点。
Muốn bên em thật lâu.
3731
真心真意。
Thật lòng thật dạ.
39
Thank you。
Thank you。
369958
神啊救救我吧。
Thần linh ơi cứu tôi với.
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4 trong tiếng Trung Quốc
Ý nghĩa của các dãy số tiếng Trung bắt đầu bằng số 5
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
505
SOS。
SOS。
507680
我一定要追你。
Anhnhất định phải theo đuổi em.
51020
我依然爱你。
Anh vẫn yêu em như xưa.
51095
我要你嫁我。
Anh muốn em gả cho anh.
51396
我要睡觉了。
Em sắp đi ngủ rồi.
515206
我已不爱你了。
Anh đã yêu em mất rồi.
518420
我一辈子爱你。
Anh yêu em suốt đời.
520
我爱你。
Anh yêu em.
5201314
我爱你一生一世。
Anh yêu em suốt đời suốt kiếp.
52094
我爱你到死。
Anh yêu em đến chết.
521
我愿意。
Em bằng lòng.
5240
我爱是你。
Người anh yêu là em.
5260
我暗恋你。
Anh yêu thầm em.
530
我想你。
Anh nhớ em.
53880
我想抱抱你。
Anh muốn ôm em.
5420
我只爱你。
Anh chỉ yêu em.
546
我输了。
Anh thua rồi.
555
呜呜呜。
Hu hu hu.
57350
我只在乎你。
Anh chỉ quan tâm đến em.
58
晚安。
Ngủ ngon.
596
我走了。
Anh đi rồi.
5170
我要娶你。
Anh muốn cưới em.
5209484
我爱你就是白痴。
Anh mà yêu em thì anh là đồ ngu.
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6 trong tiếng Trung Quốc
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
609
到永久。
Đến mãi mãi về sau.
6120
老地方不见不散。
Hẹn chỗ cũ không gặp không về.
6868
溜吧溜吧。
Chuồn đây.
687
对不起。
Xin lỗi.
6699
顺顺利利
Thuận lợi.
Ý nghĩa của các dãy số tiếng Trung bắt đầu bằng số 7
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
70345
请你相信我。
Xin hãy tin anh.
706
起来吧。
Dậy đi.
70626
请你留下来。
Xin hãy ở lại.
7087
请你别走。
Xin đừng đi.
70885
请你帮帮我。
Xin hãy giúp đỡ tôi.
721
亲爱你。
Yêu thương em.
729
去喝酒。
Đi uống rượu.
7319
天长地久。
Thiên trường địa cửu
737420
今生今世爱你。
Đời này kiếp này yêu em.
73807
情深怕缘浅。
Tình cảm sâu đậm chỉ sợ duyên mỏng.
740
气死你。
Cho mày tức chết.
7408695
其实你不了解我。
Thật ra em không hiểu anh.
74520
其实我爱你。
Thật ra em yêu anh.
74074
去死你去死。
Mày đi chết đi.
74839
其实不想走。
Thật ra em không muốn đi.
77543
猜猜我是谁。
Đoán xem tôi là ai.
786
吃饱了。
Ăn no rồi.
706519184
请你让我依靠一辈子。
Xin hãy để em nương tựa cả đời.
Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8 trong tiếng Trung Quốc
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
8006
不理你了。
Không thèm quan tâm anh nữa.
8013
伴你一生。
Bên em cả đời.
8084
BABY。
BABY。
81176
不要在一起了。
Không muốn ở bên nhau nữa.
82475
被爱是幸福。
Được yêu là hạnh phúc.
825
别爱我。
Đừng yêu tôi.
837
别生气。
Đừng giận nữa.
85941
帮我告诉他。
Nói với anh ấy giùm tôi.
865
别惹我。
Đừng chọc tôi.
88
Bye Bye。
Bye Bye。
898
分手吧。
Chia tay đi.
Ý nghĩa của các dãy số tiếng Trung bắt đầu bằng số 9
Số
Ý nghĩa tiếng Trung
Ý nghĩa tiếng Việt
902535
求你爱我想我。
Xin em hãy nhớ tôi và yêu tôi.
9089
求你别走。
Xin em đừng đi.
918
加油吧。
Cố lên nhé.
9240
最爱是你。
Yêu em nhất.
9420
就是爱你。
Yêu em.
930
好想你。
Rất nhớ em.
93110
好想见见你。
Rất muốn gặp em.
940194
告诉你一件事。
Kể cho em nghe một chuyện.
95
救我。
Cứu tôi.
987
对不起。
Xin lỗi.
Trong bài viết này HiCampus đã giới thiệu đến các bạn ý nghĩa các con số tiếng Trung mà giới trẻ Trung Quốc thường dùng. Hi vọng rằng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung. HiCampus chúc bạn sẽ có một mùa du học thành công!
Kết nối cùng HiCampus để được tư vấn về các chương trình và chỉ tiêu học bổng nhé!
Chuyên gia tư vấn cho những bạn trẻ có mong muốn đi du học Trung Quốc. Đồng thời cũng giúp các bạn có những kinh nghiệm, hành trang tốt nhất để đạt được học bổng khi theo học tại các trường đại học ở Trung Quốc