Mùa học bổng CIS 2023 đã chính thức khởi động. Không biết các bạn đã chọn được ngôi trường phù hợp dành cho mình chưa? Cùng Hicampus.vn cập nhật ngay danh sách các trường có học bổng CIS 2023 nhé. Đâu sẽ là ngôi trường mà bạn dự định theo học trong thời gian tới?
Danh sách các trường đại học có học bổng CIS 2023
STT | Trường | Nghiên cứu ngôn ngữ | Cử nhân | Thạc sĩ
Giáo dục Hán ngữ quốc tế |
Tiến sĩ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 安徽大学 ĐH An Huy | ★ | ★ | ★ | |
2 | 安徽师范大学 ĐHSP An Huy | ★ | |||
3 | 北京大学 ĐH Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
4 | 北京第二外国语大学 Đại học ngoại ngữ số 2 | ★ | ★ | ||
5 | 北京工业大学 ĐH Công nghiệp Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
6 | 北京航空航天大学 ĐH Hàng Không Bắc Kinh | ★ | |||
7 | 北京交通大学 ĐH Giao thông Bắc Kinh | ★ | |||
8 | 北京理工大学 ĐH Công nghệ Bắc Kinh | ★ | ★ | ||
9 | 北京师范大学 ĐH Sư phạm Bắc Kinh | ★ | ★(珠海校区) | ★ | ★ |
10 | 北京体育大学 ĐH Thể thao Bắc Kinh | ★ | |||
11 | 北京外国语大学 ĐH Ngoại ngữ Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
12 | 北京语言大学 ĐH Ngôn ngữ Bắc Kinh | ★ | ★ | ★ | |
13 | 北京中医药大学 ĐH Y cổ truyền Bắc Kinh | ★ | |||
14 | 北京教育学院 HV giáo dục Bắc Kinh | ★ | |||
15 | 北华大学 ĐH Bắc Hoa | ★ | |||
16 | 北京科技大学 ĐH Khoa học kĩ thuật Bắc Kinh | ★ | |||
17 | 北京邮电大学 ĐH Bưu điện Bắc Kinh | ★ | |||
18 | 北京联合大学 ĐH Liên hợp Bắc Kinh | ★ | |||
19 | 渤海大学 ĐH Bột Hải | ★ | ★ | ★ | |
20 | 长春大学 ĐH Trường Xuân | ★ | ★ | ||
21 | 长春理工大学 ĐH Bách Khoa Trường Xuân | ★ | |||
22 | 长春师范大学 ĐH SP Trường Xuân | ★ | |||
23 | 长沙理工大学 ĐH Bách Khoa Trường Sa | ★ | |||
24 | 成都大学 ĐH Thành Đô | ★ | |||
25 | 重庆大学 ĐH Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
26 | 重庆交通大学 ĐH Giao thông Trùng Khánh | ★ | ★ | ||
27 | 重庆师范大学 ĐH SP Trùng Khánh | ★ | ★ | ★ | |
28 | 大连大学 ĐH Đại Liên | ★ | ★ | ||
29 | 大连理工大学 ĐH Công nghệ Đại Liên | ★ | ★ | ||
30 | 大连外国语大学 ĐH Ngoại ngữ Đại Liên | ★ | ★ | ★ | |
31 | 大理大学 ĐH Đại lí | ★ | |||
32 | 电子科技大学 ĐH Khoa học kĩ thuật Điện tử | ★ | |||
33 | 东北财经大学 ĐH Tài chính Đông Bắc | ★ | ★ | ||
34 | 东北大学 ĐH Đông Bắc | ★ | |||
35 | 东北师范大学 ĐH SP Đông Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
36 | 东华大学 ĐH Đông Hoa | ★ | |||
37 | 东南大学 ĐH Đông Nam | ★ | ★ | ||
38 | 福建师范大学 ĐH SP Phúc Kiến | ★ | ★ | ★ | |
39 | 复旦大学 ĐH Phục Đán | ★ | ★ | ||
40 | 赣南师范大学 ĐH SP Càn Nam | ★ | ★ | ||
41 | 广东外语外贸大学 ĐH Ngoại ngữ ngoại thương Quảng Đông | ★ | ★ | ★ | |
42 | 广西大学 ĐH Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
43 | 广西民族大学 ĐH Dân tộc Quảng Tây | ★ | ★ | ||
44 | 广西师范大学 ĐH Sư phạm Quảng Tây | ★ | ★ | ★ | |
45 | 贵州大学 ĐH Qúy Châu | ★ | |||
46 | 贵州财经大学 ĐH Tài chính Qúy Châu | ★ | |||
47 | 国家开放大学 ĐH Mở | ★ | |||
48 | 北京国际汉语研修学院 HV Nghiên cứu hán ngữ quốc tế Bắc Kinh | ★ | |||
49 | 哈尔滨工程大学 ĐH Công trình Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ||
50 | 哈尔滨师范大学 ĐH SP Cáp Nhĩ Tân | ★ | ★ | ★ | |
51 | 海南大学 ĐH Hải Nam | ★ | |||
52 | 海南师范大学 ĐH SP Hải Nam | ★ | ★ | ★ | |
53 | 杭州师范大学 ĐH SP Hàng Châu | ★ | ★ | ||
54 | 河北大学 ĐH Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
55 | 河北对外经贸职业学院 HV Kinh tế đối ngoại Hà Bắc | ★ | |||
56 | 河北经贸大学 ĐH Kinh tế Hà Bắc | ★ | ★ | ||
57 | 河北师范大学 ĐH SP Hà Bắc | ★ | ★ | ★ | |
58 | 河南大学 ĐH Hà Nam | ★ | ★ | ||
59 | 黑河学院 ĐH Hắc Hà | ★ | ★ | ||
60 | 黑龙江大学 ĐH Hắc Long Giang | ★ | |||
61 | 黑龙江中医药大学 ĐH Y Hắc Long Giang | ★ | |||
62 | 红河学院 HV Hồng Hà | ★ | |||
63 | 湖北大学 ĐH Hồ Bắc | ★ | ★ | ||
64 | 湖南大学 ĐH Hồ Nam | ★ | |||
65 | 湖南师范大学 ĐH SP Hồ Nam | ★ | ★ | ★ | |
66 | 湖南中医药大学 ĐH y cổ truyền Hồ Nam | ★ | |||
67 | 湖北师范大学 ĐH SP Hồ Bắc | ★ | |||
68 | 湖州师范学院 HV SP Hồ Châu | ★ | |||
69 | 华北电力大学 ĐH Điện lực Hoa Bắc | ★ | |||
70 | 华东师范大学 ĐH SP Đông Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
71 | 华南理工大学 ĐH Công nghệ Hoa Nam | ★ | ★ | ||
72 | 华南师范大学 ĐH Sư phạm Hoa Nam | ★ | ★ | ★ | |
73 | 华侨大学 ĐH Hoa Kiều | ★ | ★ | ★ | |
74 | 华中科技大学 ĐH Khoa học kĩ thuật Hoa Trung | ★ | ★ | ★ | |
75 | 华中师范大学 ĐH SP Hoa Trung | ★ | ★ | ★ | ★ |
76 | 华东理工大学 ĐH Công nghệ Hoa Đông | ★ | |||
77 | 华北水利水电大学 ĐH Thủy lợi thủy điện Hoa Bắc | ★ | |||
78 | 华北理工大学 ĐH Công nghệ Hoa Bắc | ★ | |||
79 | 吉林大学 ĐH Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
80 | 吉林外国语大学 ĐH Ngoại ngữ Cát Lâm | ★ | ★ | ★ | |
81 | 济南大学 ĐH Tế Nam | ★ | ★ | ★ | |
82 | 暨南大学 ĐH Ký Nam | ★ | ★ | ★ | |
83 | 江苏大学 ĐH Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
84 | 江苏师范大学 ĐH SP Giang Tô | ★ | ★ | ★ | |
85 | 江西师范大学 ĐH SP Giang Tây | ★ | ★ | ★ | |
86 | 江西中医药大学 ĐH Y cổ truyền Giang Tây | ★ | |||
87 | 江南大学 ĐH Giang Nam | ★ | |||
88 | 江西理工大学 ĐH Công nghệ Giang Tây | ★ | |||
89 | 江西科技师范大学 ĐH SP Kĩ thuật Giang Tây | ★ | |||
90 | 江西财经大学 ĐH Tài chính Giang Tây | ★ | |||
91 | 九江学院 HV Cửu Giang | ★ | |||
92 | 昆明理工大学 ĐH Bách khoa Côn Minh | ★ | |||
93 | 兰州大学 ĐH Lan Châu | ★ | ★ | ★ | |
94 | 兰州交通大学 ĐH Giao thông Lan Châu | ★ | |||
95 | 兰州理工大学 ĐH Công nghệ Lan Châu | ★ | |||
96 | 辽宁大学 ĐH Liêu Ninh | ★ | |||
97 | 辽宁师范大学 ĐH SP Liêu Ninh | ★ | ★ | ★ | ★ |
98 | 辽宁中医药大学 ĐH Y cổ truyền Liêu Ninh | ★ | |||
99 | 聊城大学 ĐH Liễu Thành | ★ | ★ | ||
100 | 辽东学院 ĐH Liêu Đông | ★ | |||
101 | 临沂大学 ĐH Lâm Nghi | ★ | |||
102 | 鲁东大学 ĐH Lỗ Đông | ★ | ★ | ★ | |
103 | 南昌大学 ĐH Nam Xương | ★ | |||
104 | 南京大学 ĐH Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
105 | 南京工业大学 ĐH Công nghiệp Nam Kinh | ★ | ★ | ||
106 | 南京师范大学 ĐH SP Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | ★ |
107 | 南京信息工程大学 ĐH Công trình thông tin Nam Kinh | ★ | ★ | ★ | |
108 | 南京中医药大学 ĐH Y cổ truyền Nam Kinh | ★ | |||
109 | 南开大学 ĐH Nam Khai | ★ | ★ | ★ | |
110 | 内蒙古大学 ĐH Nội Mông | ★ | |||
111 | 内蒙古师范大学二连浩特国际学院 | ★ | ★ | ||
112 | 宁波大学 ĐH Ninh Ba | ★ | ★ | ||
113 | 宁夏大学 ĐH Ninh Hạ | ★ | |||
114 | 青岛大学 ĐH Thanh Đảo | ★ | ★ | ||
115 | 清华大学 ĐH Thanh Hoa | ★ | |||
116 | 曲阜师范大学 ĐH SP Khúc Phụ | ★ | ★ | ★ | ★ |
117 | 三峡大学 ĐH Tam Hiệp | ★ | ★ | ★ | |
118 | 山东大学 ĐH Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
119 | 山东师范大学 ĐH SP Sơn Đông | ★ | ★ | ★ | |
120 | 陕西师范大学 ĐH SP Thiểm Tây | ★ | ★ | ★ | |
121 | 山西大学 ĐH Sơn Tây | ★ | |||
122 | 上海大学 ĐH Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
123 | 上海交通大学 ĐH Giao thông Thượng Hải | ★ | ★ | ||
124 | 上海师范大学 ĐH SP Thượng Hải | ★ | ★ | ||
125 | 上海外国语大学 ĐH Ngoại ngữ Thượng Hải | ★ | ★ | ★ | |
126 | 上海中医药大学 ĐH Y cổ truyền Thượng Hải | ★ | |||
127 | 上海财经大学 ĐH Tài chính Thượng Hải | ★ | ★ | ||
128 | 上海对外经贸大学 ĐH ngoại thương Thượng Hải | ★ | |||
129 | 沈阳理工大学 ĐH Bách Khoa Thẩm Dương | ★ | |||
130 | 沈阳师范大学 ĐH SP Thẩm Dương | ★ | ★ | ★ | |
131 | 沈阳建筑大学 ĐH Kiến trúc Thẩm Dương | ★ | |||
132 | 深圳大学 ĐH Thâm Quyến | ★ | |||
133 | 石河子大学 ĐH Thạch Hà Tử | ★ | |||
134 | 首都经济贸易大学 ĐH Kinh tế thương mại Thủ đô | ★ | |||
135 | 首都师范大学 ĐH SP Thủ đô | ★ | ★ | ★ | ★ |
136 | 四川大学 ĐH Tứ Xuyên | ★ | ★ | ||
137 | 四川师范大学 ĐH SP Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | ★ |
138 | 四川外国语大学 ĐH Ngoại ngữ Tứ Xuyên | ★ | ★ | ★ | |
139 | 苏州大学 ĐH Tô Châu | ★ | |||
140 | 太原理工大学 ĐH Bách khoa Thái Nguyên | ★ | |||
141 | 天津大学 ĐH Thiên Tân | ★ | ★ | ||
142 | 天津理工大学 ĐH Bách khoa Thiên Tân | ★ | |||
143 | 天津师范大学 ĐH SP Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | ★ |
144 | 天津外国语大学 ĐH Ngoại ngữ Thiên Tân | ★ | ★ | ★ | |
145 | 天津职业技术师范大学 ĐH Sư phạm kĩ thuật Thiên Tân | ★ | ★ | ||
146 | 天津中医药大学 ĐH Y Thiên Tân | ★ | ★ | ||
147 | 天津财经大学 ĐH Tài chính Thiên Tân | ★ | |||
148 | 天津科技大学 ĐH Khoa kĩ Thiên Tân | ★ | ★ | ||
149 | 同济大学 ĐH Đồng Tế | ★ | ★ | ||
150 | 对外经济贸易大学 ĐH Kinh tế đối ngoại | ★ | ★ | ||
151 | 温州大学 ĐH Ôn Châu | ★ | |||
152 | 温州医科大学 ĐH Y Ôn Châu | ★ | |||
153 | 武汉大学 ĐH Vũ Hán | ★ | ★ | ★ | |
154 | 西安交通大学 ĐH Giao thông Tây An | ★ | |||
155 | 西安外国语大学 ĐH Ngoại ngữ Tây An | ★ | ★ | ★ | |
156 | 西北大学 ĐH Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | |
157 | 西北师范大学 ĐH SP Tây Bắc | ★ | ★ | ★ | ★ |
158 | 西南大学 ĐH Tây Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
159 | 西南林业大学 ĐH Lâm nghiệp Tây Nam | ★ | ★ | ||
160 | 西安电子科技大学 ĐH Kĩ thuật điện tử Tây An | ★ | |||
161 | 西南财经大学 ĐH Tài chính Tây Nam | ★ | ★ | ||
162 | 西安建筑科技大学 ĐH Kiến trúc kĩ thuật Tây An | ★ | |||
163 | 西华大学 ĐH Tây Hoa | ★ | |||
164 | 厦门大学 ĐH Hạ Môn | ★ | ★ | ||
165 | 湘潭大学 ĐH Tương Đàm | ★ | |||
166 | 新疆财经大学 ĐH Tài chính Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
167 | 新疆大学 ĐH Tân Cương | ★ | ★ | ||
168 | 新疆师范大学 ĐH SP Tân Cương | ★ | ★ | ★ | |
169 | 新疆农业大学 ĐH Nông nghiệp Tân Cương | ★ | |||
170 | 燕山大学 ĐH Yến Sơn | ★ | ★ | ||
171 | 延边大学 ĐH Diên Biên | ★ | |||
172 | 扬州大学 ĐH Dương Châu | ★ | ★ | ★ | ★ |
173 | 云南大学 ĐH Vân Nam | ★ | ★ | ||
174 | 云南师范大学 ĐH sư phạm Vân Nam | ★ | ★ | ★ | ★ |
175 | 浙江大学 Đại học Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | |
176 | 浙江工商大学 ĐH Công thương Chiết Giang | ★ | |||
177 | 浙江工业大学 ĐH Công nghiệp Chiết Giang | ★ | |||
178 | 浙江科技学院 HV kĩ thuật Chiết Giang | ★ | ★ | ||
179 | 浙江农林大学 ĐH Nông lâm Chiết Giang | ★ | |||
180 | 浙江师范大学 ĐH Sư phạm Chiết Giang | ★ | ★ | ★ | ★ |
181 | 浙江中医药大学 ĐH Y cổ truyền Chiết Giang | ★ | |||
182 | 郑州大学 ĐH Trịnh Châu | ★ | ★ | ★ | |
183 | 郑州航空工业管理学院 HV quản lí hàng không Trịnh Châu | ★ | |||
184 | 中国传媒大学 ĐH Truyền thông TQ | ★ | ★ | ★ | |
185 | 中国海洋大学 ĐH Hàng hải TQ | ★ | ★ | ||
186 | 中国青年政治学院 HV Chính trị thanh thiếu niên | ★ | |||
187 | 中国人民大学 ĐH Nhân dân | ★ | ★ | ||
188 | 中国石油大学(北京)ĐH Dầu khí TQ ( Bắc Kinh) | ★ | |||
189 | 中南民族大学 ĐH Dân tộc Trung Nam | ★ | ★ | ★ | |
190 | 中山大学 ĐH Trung Sơn | ★ | |||
191 | 中央财经大学 ĐH Tài chính TW | ★ | ★ | ||
192 | 中央民族大学 ĐH Dân tộc TW | ★ | ★ | ★ | |
193 | 中国政法大学 ĐH Chính pháp TQ | ★ | ★ | ||
194 | 中国地质大学(武汉)ĐH Địa chất TQ ( Vũ Hán) | ★ | |||
195 | 中国石油大学(华东)ĐH Dầu khí TQ (Hoa Đông) | ★ | ★ | ||
196 | 中国戏曲学院 HV Hí kịch Trung Quốc | ★ | |||
197 | 中南财经政法大学 ĐH Tài chính luật Trung Nam | ★ | |||
198 | 中央音乐学院 HV Âm nhạc TW | ★ | |||
199 | 中南大学 ĐH Trung Nam | ★ |
Những điều cần lưu ý khi xin học bổng tại các trường có học bổng CIS 2023
- Thời gian đăng kí kì nhập học mùa thu 2023 : Từ 1/3/2023 – 16/5/2023
- Tại Việt Nam, bạn có thể xin thư giới thiệu tại: Viện Khổng Tử – ĐH Hà Nội, Khoa Trung ĐH Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, ĐH Ngoại ngữ – ĐH Quốc gia Hà Nội, ĐH Ngoại ngữ – ĐH Thái Nguyên
Hồ sơ cần chuẩn bị
- Hộ chiếu scan
- Học bạ – bảng điểm ( dịch thuật tiếng Trung, công chứng – scan )
- Bằng tốt nghiệp – chứng nhận học sinh/ sinh viên năm cuối ( dịch thuật tiếng Trung, công chứng – scan )
- Chứng chỉ HSK – HSKK
- Lý lịch tư pháp
- Khám sức khỏe
- Ảnh thẻ
- Thư giới thiệu viết bằng tiếng Trung
- Giấy khen – bằng khen ( nếu có)
Xem thêm: Mẹo xin thành công học bổng CIS
Qua bài viết này, HiCampus đã cập nhật cho các bạn danh sách các trường có học bổng CIS 2023. Mỗi năm, Du học Trung Quốc HiCampus.vn đều có rất nhiều chỉ tiêu học bổng giáo viên tiếng Trung Quốc tế (CIS) cho các chương trình đào tạo tại những thành phố phát triển nhất Trung Quốc, với tỉ lệ thành công gần như tuyệt đối . Nếu muốn mình là người tiếp theo nhận được học bổng Khổng Tử (CIS) hãy kết nối cùng HiCampus.vn.
- Hotline: 0946606693 – 0868968032
- Web: Hicampus.vn – Hocbongcis.vn
- Group tra cứu thông tin: https://www.facebook.com/groups/335142910725705
- Page: https://www.facebook.com/DuhocHiCampus